Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indirect primary




indirect+primary
[,indi'rekt 'praiməri]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)


/,indi'rek'praiməri/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng)

Related search result for "indirect primary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.